VFAS3 SERIES
1. Đặc điểm chung
Biến tần VF-AS3 với dãy công suất từ 0.4kW đến 315kW, là dòng sản phẩm tích hợp sẵn các tính năng cao cấp tương thích với mỗi ứng dụng cụ thể.
- Các chức năng an toàn theo tiêu chuẩn STO SIL3, cổng truyền thông kép Ethernet Modbus TCP và Ethernet IP.
- Chức năng Webserver, dễ dàng tích hợp vào mạng truyền thông công nghiệp, màn hình cài đặt với các tính năng nâng cao.
- Chức năng hỗ trợ bảo dưỡng dự phòng, hoạt động tốt trong các môi trường khắc nghiệt,...
Ứng dụng
Ứng dụng trong các ngành chế biến thực phẩm và đồ uống (băng tải, máy khuấy, máy sấy,...), khai thác mỏ, khoáng sản và kim loại (băng tải, gầu tháo liệu/cầu rải, cẩu trục, máy nghiền…), vận chuyển và khai thác dầu khí (bơm điện chìm ly tâm, bơm cột cần và bơm trục xoắn,...)
2. Thông số kỹ thuật
Biến tần Toshiba VFAS3-2004P - VFAS3-2550P Và VFAS3-4003PC - VFAS3-4280KPC
- Công suất động cơ: 0.4kW HD, 0.75 kW ND cho tới 55kW HD, 75kW ND
- Nguồn cung cấp: 3 pha 220V - 230V
- Công suất động cơ: 0.4kW HD, 0.75 kW ND cho tới 280kW HD, 315kW ND
- Nguồn cung cấp: 3 pha 380V - 500V
- Dòng quá tải định mức: 150%/1 phút, 180%/2 phút
- Dải tần số đầu ra điều chỉnh: 0.01 ~ 590Hz
- Tín hiệu đầu ra:
+ Phát hiện lỗi: 1c contact output
+ Relay: 2×1a contact output
+ Đầu ra cho bộ đo tần số/ Ampe: 0 - 20 mA, 0 - 10 V
- Có nút chỉnh tốc độ trên biến tần
- Tự động khởi động khi mất nguồn
- Bộ lọc EMC filter: Tích hợp bên trong (C2-50m, C3-150m), bên ngoài (C2-150m, C3-300m)
- Phương pháp làm mát: Làm mát bằng khí
- Cổng giao tiếp:
+ Ethernet standard 2-chanel (Kết nối: RJ45)
+ IEEE802.3/IEEE802.3u (Fast Ethernet) (10/100Mbps)
+ RS485 standard 2-channel (Kết nối: RJ45)
+ PROFINET, DeviceNet, PROFIBUS-DP, EtherCAT are optional.
- Cấp độ bảo vệ: IP20
3. Kích thước
CLASS | No. | TYPE-FORM | HD (kW) | ND (kW) |
200V 3 PHASE 0.75kW ~ 75kW |
1 | VFAS3-2004P | 0.4 | 0.75 |
2 | VFAS3-2007P | 0.75 | 1.5 | |
3 | VFAS3-2015P | 1.5 | 2.2 | |
4 | VFAS3-2022P | 2.2 | 4 | |
5 | VFAS3-2037P | 4 | 5.5 | |
6 | VFAS3-2055P | 5.5 | 7.5 | |
7 | VFAS3-2075P | 7.5 | 11 | |
8 | VFAS3-2110P | 11 | 15 | |
9 | VFAS3-2150P | 15 | 18.5 | |
10 | VFAS3-2185P | 18.5 | 22 | |
11 | VFAS3-2220P | 22 | 30 | |
12 | VFAS3-2300P | 30 | 37 | |
13 | VFAS3-2370P | 37 | 45 | |
14 | VFAS3-2450P | 45 | 55 | |
15 | VFAS3-2550P | 55 | 75 | |
400V 3 PHASE 0.75kW ~ 315kW |
1 | VFAS3-4004PC | 0.4 | 0.75 |
2 | VFAS3-4007PC | 0.75 | 1.5 | |
3 | VFAS3-4015PC | 1.5 | 2.2 | |
4 | VFAS3-4022PC | 2.2 | 4 | |
5 | VFAS3-4037PC | 4 | 5.5 | |
6 | VFAS3-4055PC | 5.5 | 7.5 | |
7 | VFAS3-4075PC | 7.5 | 11 | |
8 | VFAS3-4110PC | 11 | 15 | |
9 | VFAS3-4150PC | 15 | 18.5 | |
10 | VFAS3-4185PC | 18.5 | 22 | |
11 | VFAS3-4220PC | 22 | 30 | |
12 | VFAS3-4300PC | 30 | 37 | |
13 | VFAS3-4370PC | 37 | 45 | |
14 | VFAS3-4450PC | 45 | 55 | |
15 | VFAS3-4550PC | 55 | 75 | |
16 | VFAS3-4750PC | 75 | 90 | |
17 | VFAS3-4900PC | 90 | 110 | |
18 | VFAS3-4110KPC | 110 | 132 | |
19 | VFAS3-4132KPC | 132 | 160 | |
20 | VFAS3-4160KPC | 160 | 220 | |
21 | VFAS3-4200KPC | 200 | 250 | |
22 | VFAS3-4220KPC | 220 | 280 | |
23 | VFAS3-4280KPC | 280 | 315 |